Characters remaining: 500/500
Translation

se lever

Academic
Friendly

Từ "se lever" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa chính là "đứng dậy" hoặc "dậy". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các biến thể cũng như nghĩa phụ khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ "se lever", kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Ý nghĩa chính của "se lever":
  1. Đứng dậy, dậy: Khi bạn rời khỏi vị trí ngồi hoặc nằm.

    • Ví dụ: Je me lève à 7 heures. (Tôi dậy lúc 7 giờ.)
    • Ví dụ nâng cao: Après le repas, je me lève de table. (Sau bữa ăn, tôi đứng dậy khỏi bàn.)
  2. Mọc lên, ra: Dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên như mặt trời hoặc gió.

    • Ví dụ: Le soleil se lève à l'est. (Mặt trời mọcphía đông.)
    • Ví dụ nâng cao: Le vent se lève, il va pleuvoir. (Gió nổi lên, trời sẽ mưa.)
  3. Nổi dậy: Diễn tả hành động của một nhóm người đứng lên để phản kháng hoặc khởi nghĩa.

    • Ví dụ: Le peuple se lève contre l'injustice. (Nhân dân nổi dậy chống lại sự bất công.)
  4. Trở nên tốt hơn, quang đãng ra: Dùng để nói về thời tiết.

    • Ví dụ: Le temps se lève, il fait beau maintenant. (Thời tiết quang đãng ra, bây giờ trời đẹp.)
Các biến thể chú ý:
  • "se lever" là động từ phản thân, vì vậy khi chia động từ này, bạn cần sử dụng đại từ phản thân phù hợp với chủ ngữ.
    • Ví dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se redresser: Cũng có nghĩa là "đứng dậy" nhưng thường dùng khi bạn đangtư thế ngồi hoặc nằm muốn trở lại tư thế đứng.
  • Se réveiller: Nghĩa là "thức dậy", chỉ hành động tỉnh dậy từ giấc ngủ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se lever tôt: Dậy sớm.
  • Levez-vous!: Hãy đứng dậy! (Câu mệnh lệnh)
  • Se lever contre: Nổi dậy chống lại cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  1. Durant les vacances, je me lève toujours tard. (Trong kỳ nghỉ, tôi luôn dậy muộn.)
  2. Après une longue nuit de travail, je me lève avec difficulté. (Sau một đêm làm việc dài, tôi dậy với khó khăn.) 3.
tự động từ
  1. đứng dậy, dậy
    • Se lever de table
      đứng dậy sau bữa ăn
    • Se lever tôt
      dậy sớm
  2. mọc lên, ra
    • Le soleil se lève
      mặt trời mọc
  3. nổi lên
    • Le vent se lève
      gió nổi lên
  4. nổi dậy
    • Le peuple se lève
      nhân dân nổi dậy
  5. quang đãng ra, (trở nên) tốt hơn
    • Le temps se lève
      trời quang đãng ra

Comments and discussion on the word "se lever"